Bệnh Parkinson là một bệnh tiến triển ảnh hưởng đến hệ thần kinh và các bộ phận của cơ thể do dây thần kinh điều khiển. Các triệu chứng xuất hiện chậm. Triệu chứng ban đầu có thể là run nhẹ ở một tay. Ngoài việc gây ra tình trạng run rẩy thông thường, rối loạn này có thể gây ra tình trạng cứng khớp hoặc cử động chậm chạp.
Trong giai đoạn đầu của bệnh Parkinson, bệnh nhân có thể có ít hoặc không có biểu cảm trên khuôn mặt. Cánh tay có thể không đung đưa khi đi bộ. Lời nói có thể bị ngọng. Các triệu chứng ban đầu là run, cứng khớp, cử động chậm và đi lại khó khăn. Các vấn đề về hệ thống nhận thức, hành vi, giấc ngủ và giác quan cũng có thể xảy ra. Bệnh mất trí nhớ do bệnh Parkinson thường gặp ở giai đoạn sau. Mặc dù không có cách chữa khỏi bệnh Parkinson nhưng thuốc có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng. Các nhà cung cấp dịch vụ y tế đôi khi đề nghị phẫu thuật để điều chỉnh một số vùng não và cải thiện các triệu chứng.
1. Nguyên nhân gây bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson là một trong những bệnh thoái hóa thần kinh phổ biến nhất ở người lớn và là nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong về thần kinh trên toàn thế giới. Trong số người lớn từ 40 tuổi trở lên, tỷ lệ hiện mắc ước tính là 0,3%.
Tỷ lệ mắc bệnh Parkinson tăng dần theo độ tuổi bắt đầu từ độ tuổi 40, tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nam giới, đặc biệt khi họ ở độ tuổi 50-60. Bằng chứng ủng hộ mối liên quan giữa bệnh Parkinson với nhiều phơi nhiễm môi trường (ví dụ ô nhiễm không khí, thuốc trừ sâu, kim loại) là chưa rõ ràng.
1. Yếu tố rủi ro
Tuổi tác: Tuổi tác là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất đối với bệnh Parkinson. Tỷ lệ mắc và tỷ lệ mắc bệnh ở người lớn tăng đều đặn bắt đầu từ tuổi 40. Tuy nhiên, bệnh Parkinson không phải là bệnh chỉ dành riêng cho người cao tuổi. Khoảng 25% bệnh nhân mắc bệnh Parkinson được chẩn đoán trước 65 tuổi.
Giới tính : Nam giới có nguy cơ mắc bệnh Parkinson cao hơn nữ giới, với tỷ lệ xấp xỉ 1,4:1. Tuy nhiên, không phải tất cả các nghiên cứu đều tìm thấy sự khác biệt về giới tính và trong một phân tích tổng hợp, chỉ có tỷ lệ lưu hành ở nhóm tuổi 50-59 cho thấy sự khác biệt đáng kể về giới tính. Các yếu tố liên quan đến mức phơi nhiễm estrogen thấp hơn trong suốt cuộc đời (ví dụ, mãn kinh sớm, số lần sinh cao hơn) có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson ở phụ nữ. Tác dụng này cũng đã được xác nhận trong các nghiên cứu ở những phụ nữ trải qua phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng ở thời kỳ tiền mãn kinh.
Di truyền: Tiền sử gia đình có người thân thế hệ thứ nhất mắc bệnh Parkinson có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2-3 lần. Các kiểu gen đơn lẻ chiếm ít hơn 10% các trường hợp mắc bệnh Parkinson và bao gồm các kiểu di truyền gen trội, gen lặn và liên kết với X. Hầu hết các dạng bệnh Parkinson đơn độc đều khởi phát sớm hơn bệnh Parkinson lẻ tẻ.
Ngoài bệnh Parkinson đơn gen, các biến thể gây bệnh dị hợp tử trong gen GBA1 là một yếu tố nguy cơ di truyền quan trọng khác đối với bệnh Parkinson. Các gen khác mã hóa enzyme lysosomal cũng có thể làm thay đổi nguy cơ.
2. Yếu tố bảo vệ
Các mối tương quan tiêu cực được xác định rõ ràng nhất (các yếu tố bảo vệ) của bệnh Parkinson là hút thuốc, uống caffeine và tập thể dục. Các nghiên cứu quan sát đã tìm thấy tác dụng bảo vệ tiềm tàng trên nhiều nhóm thuốc, nhưng điều này chưa được xác nhận trong các thử nghiệm tiền cứu.
Hút thuốc: Các nghiên cứu đoàn hệ lớn ủng hộ mối liên hệ nghịch đảo giữa bệnh Parkinson và hút thuốc. Một nghiên cứu báo cáo rằng những người đang hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh Parkinson thấp hơn một nửa so với những người chưa bao giờ hút thuốc. Những người từng hút thuốc cũng có nguy cơ mắc bệnh Parkinson thấp hơn những người chưa bao giờ hút thuốc. Có ý kiến cho rằng những quan sát này có thể là do tác dụng bảo vệ thần kinh của nicotin.
Một giả thuyết khác là những người mắc bệnh Parkinson ngay từ đầu ít hút thuốc hơn hoặc có nhiều khả năng bỏ hút thuốc hơn những người không mắc bệnh Parkinson.
Caffeine : Các nghiên cứu cho thấy tiêu thụ cà phê và caffeine có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson.
Tập thể dục : Tập thể dục nhịp điệu và hoạt động thể chất có thể ngăn ngừa bệnh Parkinson. Các nghiên cứu đã báo cáo rằng hoạt động thể chất từ trung bình đến mạnh có liên quan đến việc giảm khoảng 30% nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Tuy nhiên, một cách giải thích khác cho mối liên quan này là nguyên nhân ngược, vì hoạt động thể chất giảm có thể là dấu hiệu tiền lâm sàng của bệnh Parkinson.
Ibuprofen: Một số phân tích tổng hợp đã phát hiện ra rằng ibuprofen có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson.
Statin: Mặc dù có rất nhiều nghiên cứu quan sát, mối quan hệ giữa việc sử dụng statin, nồng độ lipid và bệnh Parkinson vẫn chưa chắc chắn.
Có rất ít dữ liệu tiến cứu và không ủng hộ việc sử dụng statin để bảo vệ thần kinh ở bệnh nhân mắc bệnh Parkinson.
Thuốc tăng cường thủy phân đường huyết: Terazosin, doxazosin, alfuzosin là thuốc đối kháng thụ thể adrenergic alpha-1 dùng điều trị tăng huyết áp và phì đại lành tính tuyến tiền liệt, đồng thời kết hợp phosphoglycerate kinase 1 (PGK1) làm tăng chuyển hóa năng lượng.
Renin: Thuốc ức chế hệ thống angiotensin – Các nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy rằng việc kích hoạt hệ thống renin-angiotensin có thể góp phần gây thoái hóa thần kinh ở bệnh Parkinson thông qua tác dụng thúc đẩy oxy hóa và/hoặc gây viêm, do đó, các nghiên cứu đã bắt đầu nghiên cứu việc sử dụng hệ thống renin-angiotensin; thuốc ức chế thụ thể hormone để bảo vệ dây thần kinh. Một số nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu đã chỉ ra rằng những người sử dụng thuốc ức chế thụ thể angiotensin có nguy cơ mắc bệnh Parkinson mới khởi phát thấp hơn những người không sử dụng. Các thử nghiệm lâm sàng là cần thiết để khám phá thêm các mối liên quan này.
3. Sinh lý bệnh
Khiếm khuyết cốt lõi của bệnh Parkinson là sự suy giảm dopamine trong hạch nền, dẫn đến sự gián đoạn nghiêm trọng các kết nối của nó với đồi thị và vỏ não vận động, gây ra các dấu hiệu Parkinson cổ điển (chậm vận động và cứng khớp).
Mạch hạch nền: Các hạch nền (đôi khi được gọi là hệ thống ngoại tháp) bao gồm chất đen, thể vân (caudate và putamen), cầu nhạt (GP), nhân dưới đồi (STN) và đồi thị.
Các tín hiệu hướng tâm của vỏ não đến hạch nền từ vùng vận động bổ sung trước trán, hạch hạnh nhân và hồi hải mã.